chặt chặt củi; đẽo gỗ
锛木头
chặt xương sườn.
剁排骨
anh ấy chặt cành liễu làm ba đoạn.
他把柳条剁成了三段。
chặt mấy gốc cây.
伐了几棵树
nắm chặt cán bút.
捏紧笔杆。
vặn chặt đinh ốc lại.
把螺丝钉往紧里拧一拧。
mắt dán chặt vào anh ấy.
眼睛紧盯住他。
chặt cành cây.
把树枝砍下来。
chặt đứt nanh vuốt của bọn xâm lược.
斩断侵略者的魔爪。