Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chẳng khác nào
just like somebody/something
Ăn nói
chẳng khác nào
một
mụ
hàng tôm hàng cá
To speak just like a fishwife
Hắn
chẳng khác nào
người tiền nhiệm
của
hắn
He is just like his predecessor; He is not unlike his predecessor
Cô ấy
nói
tiếng
Anh
chẳng khác nào
người bản ngữ
She speaks English like a native
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chẳng khác nào
等于 <差不多就是,跟…没有区别。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt