Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Việt - Trung
chẳng hạn như
比如 <比喻说明同类事物。可以换用(譬如)。>
vài vấn đề đã được giải quyết, chẳng hạn như tuyển sinh bao nhiêu, chia bao nhiêu lớp v.v...
有些问题已经作出决定,比如招多少学生,分多少班,等等。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt