Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chẳng ai
xem
không ai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chẳng ai
trạng từ
không phải ai khác
chính nó làm chứ chẳng ai
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chẳng ai
personne; nul
Chẳng
ai
chăm chỉ
như
anh
personne n' est aussi laborieux que vous
Chẳng
ai
có
thể
khoe
rằng
mình
không
có
khuyết điểm
nào
nul ne peut se vanter de n' avoir aucun défaut
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt