chắc chắc anh ta không đến nữa
他大概不来了吧。
hôm nay chắc không mưa
今天不会下雨吧
- 饱满 <指充足、充实,侧重形容粮食、谷物或人的精神方面的充足充实。>
chắc anh ấy đã đi họp rồi.
他大约是开会去了。
chắc anh ấy chưa biết chuyện này.
他大约摸还不知道这件事。
đôi giày này rất chắc.
这双鞋很结实。
- 准儿 <确定的主意、方式、规律等(大多用在'有、没有'后面)。>