chậu danh từ.
a copper basin
a washing basin.
a basin of water
a flower-pot
- be without freedom; be encaged
chậu danh từ
- đồ dùng bằng sành, sứ, kim loại, để đựng nước tắm rửa, giặt giũ hoặc chứa đất trồng cây
chậu giặt quần áo
- hệ xương khớp với nhau thành một vòng; hông người
xương chậu
chậu - bac ; baquet ; bassin ; auge ; cuve
baquet de bois
bassin émaillé
auge à mortier
cuve à développement
- (giải phẫu học) bassin; pelvis
os du bassin
chậu - 缸 <(缸儿)盛东西的器物,一般底小口大,用陶、瓷、搪瓷、玻璃等烧制而成。>
chậu cá cảnh
小鱼缸儿。
chậu sành
缸盆
- 盆 <(盆儿)盛东西或洗东西用的器具,口大,底小,多为圆形。>
chậu hoa.
花盆儿。
chậu rửa mặt.
脸盆。
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt