Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chậm
slow
Sự
phát triển
chậm
A slow development
Chậm
hiểu
To be slow in understanding
Làm
chậm
bước tiến
của
phong trào
To make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movement
Anh ấy
là
người
cẩn thận
nhưng
hơi
chậm
He is careful but a bit slow
Em bé
chậm
biết
đi
The child was slow in learning how to walk
Đồng hồ
chậm
năm
phút
The watch is five minutes slow
slowly
Ngựa
chạy
chậm
,
rồi
dừng lại
The horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stop
Ăn
chậm
nhai
kỹ
To eat slowly and chew carefully
late; behindhand
Tàu
về
chậm
The train came in late
Năm nay
rét
chậm
It gets cold late this year
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chậm
Vật lý
slow
Xây dựng, Kiến trúc
slow
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chậm
tính từ
có tốc độ, nhiệt độ thấp dưới mức bình thường
đi chậm; ăn chậm
sau thời gian, thời điểm quy định
đi làm về chậm; tàu về chậm
không nhanh nhẹn
anh ấy làm gì cũng cẩn thận nhưng chậm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chậm
lent ; long
Nó
làm
gì
cũng
chậm
il est lent dans tout ce qu'il fait
Anh
ta
chậm
hiểu
il est lent à comprendre
Anh
chậm
quá
đi
mất
!
que vous êtes long !
lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti
Đi
chậm
marcher lentement
Làm
chậm
faire longuement un travail
Tàu
đến
chậm
le train arrive en retard
Bom
nổ
chậm
bombe à retardement
Phim
chiếu
chậm
film projeté au ralenti
chầm chậm
(redoublement ; sens atténué)
chậm lại
se ralentir
chậm
mồm
chậm
miệng
taciturne
chậm
nhất
au plus tard
thà
chậm
còn
hơn
không
mieux vaux tard que jamais
trâu
chậm
uống
nước
đục
( thành ngữ)
au dernier , les os
chứng
ăn
chậm
( y học)
bradyphagie
chứng
mạch
chậm
( y học)
bradysphygmie
chứng
nhịp
thở
chậm
bradynée
chúng
nói
chậm
( y học)
bradylalie
chứng
thở
chậm
brachypnée
chứng
tiêu hoá
chậm
( y học)
bradypepsie
chứng
tâm thần
chậm
bradypsychie
chứng
xuất tinh
chậm
( y học)
bradyspermatisme
chậm dần
( nhạc)
rallentendo
rất
chậm
( nhạc)
larghetto
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chậm
不快 <慢。>
迟 <慢。>
款 <缓;慢。>
慢 <速度低;走路、做事等费的时间长(跟'快'相对)。>
tàu chậm.
慢车。
đi chậm.
慢走。
chậm tay chậm chân; tay chân chậm chạp.
慢手慢脚。
anh đi chậm một chút, chờ anh ấy với.
你走慢一点儿,等着他。
晚 <时间靠后的。>
anh đến chậm mất rồi.
您来得晚 了。
晚 <比规定的或合适的时间靠后。>
晏 <迟。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt