Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
chất
danh từ
substance; matter; agent
colouring
matter
chất nhuộm màu
fluorescent
substance
chất huỳnh quang
chất
dễ
bay hơi
volatile matter/substance
active
substance
hoạt chất
chất
gây
kết tủa
precipitating agent
quality
cải tạo
chất
đất
to improve the quality of the soil
vở kịch
có
nhiều
chất
thơ
the play has much poetic quality in it
sự
thay đổi
về
lượng
dẫn
tới
sự
biến đổi
về
chất
change in the quantity leads to change in the quality
Về đầu trang
động từ
to heap; to pile; to load; to lade
chất
hàng
lên
xe
to pile goods in a car/to load the car with goods
củi
chất
thành
đống
firewood piled in heaps
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chất
Sinh học
substance
Vật lý
material
Xây dựng, Kiến trúc
material
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
chất
danh từ
vật chất tồn tại ở một thể nhất định
chất rắn; chất dễ bay hơi
tính vốn có, đặc điểm của sự vật
sự biến đổi về chất
tính chất, yếu tố cấu tạo nên sự vật
vở kịch mang đậm chất thơ
Về đầu trang
động từ
xếp chồng lên nhau thành một khối
chất sách lên kệ; củi chất thành đống
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chất
matière; substance; corps
Chất
hữu cơ
matière organique
Chất
rắn
corps solide
nature; qualité; étoffe
Chất
người
của
chúa
Giê-su
nature humaine en Jésus-Christ
Chất
của
sản phẩm
qualité d' un produit
Chất
của
một
vị
anh hùng
étoffe d' un héros
entasser
Chất
gạch
entasser des briques
Chất
hành khách
lên
xe
buýt
entasser les voyageurs sur l'autobus
charger
Chất
hàng
lên
thuyền
charger des marchandises sur une jonque
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chất
堆 <堆积。>
lương thực chất đầy kho, hoa quả chất cao như núi.
粮食堆满仓,果子堆成山。
堆叠 <一层一层地堆起来。>
sách mới chất đầy bàn.
案上堆叠着大批新书。
分 <成分。>
chất dinh dưỡng
养分
质点 <在说明物体运动状态时,不考虑物体的大小和形状,认为它只是具有质量的点,这个物体叫做质点。>
质量 <产品或工作的优劣程度。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt