Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chấp nhận
to accept; to agree to ...; to approve of ...; to admit
Chấp nhận
một
thỉnh cầu
To accept a request
Chấp nhận
số phận
của
mình
To accept one's fate/destiny
Bọn
chủ
buộc
phải
chấp nhận
các
yêu sách
của
công nhân
The employers were forced to agree to the claims of the workers
Sự
chấp nhận
của
thị trường
/
người tiêu dùng
đối với
một
sản phẩm
Market/consumer acceptance
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chấp nhận
Kinh tế
acceptance
Kỹ thuật
acceptance
Tin học
acceptance
Toán học
acceptance
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chấp nhận
động từ
bằng lòng điều người khác yêu cầu
chấp nhận các yêu sách; chấp nhận thỉnh cầu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chấp nhận
accepter ; agréer ; accéder à ; admettre; adopter
Chấp nhận
một
điều kiện
accepter une condition
Chấp nhận
đơn
agréer une demande ; accéder à une demande
Chấp nhận
một
nguyên tắc
admettre un principe
Chấp nhận
một
đề nghị
adopter une proposition
chấp nhận
được
;
có thể
chấp nhận
được
acceptable
Giá
chấp nhận
được
prix acceptable
Điều kiện
có thể
chấp nhận
được
conditions acceptables
không
chấp nhận
được
;
không thể chấp nhận
inacceptable ; inadmissible
Điều kiện
không
chấp nhận
được
condition inacceptable ; condition inadmissible
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chấp nhận
承兑 <口头地、书面地或一行为承担付款义务。>
trong đấu tranh cách mạng phải chấp nhận mọi sự thử thách.
在革命斗争中,要承受住各种考验
承受 <接受;禁受。>
顶承 <承受。>
画字 <画押(多指画一个'十'字的)。>
接受 <对事物容纳而不拒绝。>
肯定 <表示承认的; 正面的(跟“否定”相对)。>
然诺 <允诺;允许;同意。>
许 <(动)答应(送人东西或给人做事)。>
应 <答应(做)。>
việc này tôi chấp nhận làm sẽ do tôi chịu trách nhiệm thôi.
这事是我应下来的,由我负责。
应征 <泛指响应某种征求。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt