chấn thương Slight trauma in the head
Traumatology; (trong bệnh viện) trauma unit
Brain injury; cranial traumatism
Post-traumatic amnesia
chấn thương tính từ hay danh từ
- bị tổn thương ở bộ phận cơ thể do va chạm mạnh
bị tai nạn, đầu bị chấn thương nhẹ
chấn thương traumatisme crânien
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt