Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chảy
động từ
to flow; to run; to course
sông
này
chảy xiết
this river runs very fast
người
đi
như
nước
chảy
there were flowing streams of people
dòng người
chảy
trên
đường phố
the stream of people flowed in the street
nước mắt
chảy
như
mưa
tears flowed down like rain
bì
thủng
,
gạo
chảy
mất
nhiều
the bag having holes in it, a lot of rice has run out
ỉa
chảy
to have loose bowels
to melt; to leak
nước đá
chảy
ice melts
nung
chảy
một
hợp kim
to melt an alloy
to stretch; to bag
lụa
này
chảy
this silk stretches easily; this silk bags
hai
má
chảy
ra
his two cheeks are bagged
to lose one's skill; to go off
cầu thủ
này
hình như
bị
chảy
the football player seemed to go off
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
động từ
|
tính từ
|
Tất cả
chảy
động từ
nước, chất lỏng chuyển thành dòng
dòng sông chảy xiết; nước chảy bèo trôi (tục ngữ)
thoát ra ngoài thành giọt, thành dòng
máu chảy thành dòng; nước mắt chảy như mưa
chuyển từ thể rắn sang lỏng, từ đặc sang nhão
nước đá chảy; nung chảy một hợp kim
trở thành mềm nhão và dãn ra
lụa chảy; hai má chảy ra
Về đầu trang
tính từ
đồ đựng bị thủng làm cho chất lỏng chảy ra
thùng chảy
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chảy
couler; s'écouler; fluer
Nước
chảy
trong veo
ở
nguồn
l'eau coule limpide à la source
Chảy
máu
le sang coule
Nước mưa
chảy
ra
cống
les eaux de pluie s' écoulent vers l' égout
Mủ
chảy
ra
du pus qui flue
fondre; fuser
Sắt
chảy
ở
nhiệt độ
cao
le fer fond à une haute température
Nến
chảy
bougie qui fuse
fuir
Nồi
chảy
marmite qui fuit
s'étirer
áo
chảy
robe qui s' étire
qui s'allonge
flasque
Má
chảy
joues flasques
beau; joli; charmant
Cô
ấy
chảy
quá
elle est très jolie
chảy
nước
dãi
avoir l'eau à la bouche ; s'en lécher les babines
máu
chảy
ruột
mềm
le sang appelle le sang
nước
chảy
chỗ
trũng
l'eau va à la rivière
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chảy
渐 <流入。>
chảy theo hướng đông đổ ra biển.
东渐于海。
津津 <(汗、水)流出的样子。>
mồ hôi chảy.
汗津津。
nước chảy.
水津津。
流 <液体移动; 流动。>
chảy máu.
流血。
chảy nước mũi.
流鼻涕。
流动 < (液体或气体)移动。>
nước suối chảy từ từ.
溪水缓缓地流动。
漏 <东西从孔或缝中滴下、透出或掉出。>
nước trong ấm chảy hết rồi.
壶里的水漏光了。
跑 <物体离开了应该在的位置。>
chảy dầu; rò đầu.
跑油。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt