chương trình - program; programme; plan; schedule
Action plan
The French nuclear/space programme
To work out a programme for computers
Is there any change in the programme?
There will be a very good programme on public security on TV tonight
Mathematics syllabus
University-level history syllabus
Shakespeare is on this year's syllabus
chương trình Kỹ thuật
Tin học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
chương trình danh từ
- những dự kiến phải làm theo thứ tự nhất định
chương trình hội thảo
- toàn bộ nội dung giảng dạy chính thức cho từng bộ môn, từng lớp hoặc từng cấp học
chương trình văn học lớp sáu
- dãy các lệnh được mã hoá trên máy tính hay trong một ngôn ngữ lập trình
chương trình programme d'une cérémonie
programmes scolaires
il y a un chagement de programme
programme d'un calculateur
chương trình chương trình biểu diễn.
表演的程式。
chương trình hội nghị.
会议程序。
chương trình giản yếu.
简章
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt