Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chăn nuôi
to breed; to raise; to rear
Chăn nuôi
lợn
gà
To breed pigs and poultry
Trại
chăn nuôi
Breeding farm; livestock farm; cattle farm
Phát triển
chăn nuôi
thành
một
ngành
sản xuất
chính
To make breeding a main activity
Nông trường
chăn nuôi
Cattle-breeding State farm
Nghề
chăn nuôi
Breeding; cattle-breeding; rearing; raising; animal husbandry
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chăn nuôi
Sinh học
husbandry
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chăn nuôi
động từ hay danh từ
nuôi gia súc, gia cầm
trại chăn nuôi; phát triển chăn nuôi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chăn nuôi
élever; faire l'élevage de
Chăn
nuôi
súc vật
faire l'élevage des bestiaux
khoa
chăn nuôi
zootechnie
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chăn nuôi
牧畜 <畜牧。>
饲养 <喂养(动物)。>
饲育 <喂养。>
畜 <畜养。>
chăn nuôi
畜牧
sản phẩm chăn nuôi
畜产
畜牧 <饲养大批的牲畜和家禽(多专指牲畜)。>
ngành chăn nuôi.
畜牧业
làm nghề chăn nuôi
从事畜牧
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt