Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chút ít
a little; a bit
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chút ít
danh từ
rất ít
mua chút ít rau nấu canh; chỉ cần chút ít thời gian
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chút ít
un petit peu
dù
chỉ
là
chút ít
tant soit peu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chút ít
差 <稍微;较;尚。>
毫发 <毫毛和头发。比喻极小的数量(多用于否定式)。>
毫厘 <一毫一厘。形容极少的数量。>
少量 <比较少的数量和分量。>
尾欠 <没有偿还或交纳的一小部分。>
一点儿 <表示很小或很少。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt