Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chút
great-grandchild
xem
một chút
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chút
danh từ
cháu năm đời, con của chắt
ông bà ấy đã có chút
lượng rất nhỏ
nêm chút muối vào canh
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chút
descendant de la cinquième génération
un peu; un petit peu; un tantinet de
Một
chút
muối
un peu de sel
Một
chút
can đảm
un petit peu de courage
Một
chút
hạt tiêu
un tantinet de poivre
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chút
把 <用于某些抽象的事物。>
把子 <用于某些抽象的事物。>
半 <比喻很少。>
không hề có chút tin tức gì cả
半点消息都没有。
点 <(点儿)量词,表示少量。>
ăn một chút gì rồi hãy đi.
吃点儿东西再走。
点子 <量词,表示少量。>
丁点儿 <量词,表示极少或极小(程度比'点儿'深)。>
không một chút tì vết
一丁点儿毛病也没有。
毫发 <毫毛和头发。比喻极小的数量(多用于否定式)。>
或 <稍微。>
không thể thiếu chút nào.
不可或缺。
không thể sơ suất chút nào
不可或忽。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt