Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chúng ta
we
Bốn
người
chúng ta
sẽ
luôn
yêu thương
nhau
We four will always love one another; The four of us will always love one another
Sáng mai
chúng ta
đi đâu
?
Where will we go tomorrow morning?
us
Chúng ta
với nhau
chẳng cần
khách sáo
làm
gì
No need for formality between us
Ông ấy
chẳng
cho
chúng ta
cái gì
cả
He gave us nothing
our
Một
người bạn
của
chúng ta
vừa mới
qua đời
A friend of ours/one of our friends has just gone to the next world
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chúng ta
đại từ
dùng để xưng bản thân mình cùng với bạn bè
chúng ta chẳng khác gì anh em
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chúng ta
nous autres; nous; on
Anh
và
tôi
,
chúng ta
là
những
người bạn
lâu năm
vous et moi, nous sommes de vieux amis
Khi nào
chúng ta
sẽ
gặp nhau
?
quand est-ce qu'on se voit ?
nous
Giữa
chúng ta
đâu
cần
khách sáo
gì
pas de politesses entre nous
Ông ta
không
biết
chúng ta
il ne nous connaît pas
notre; nos
Tồ quốc
chúng ta
notre patrie
Con
chúng ta
nos enfants
Ở
thời đại
của
chúng ta
à notre époque
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chúng ta
咱 <咱们。>
người nghèo chúng ta đều chuyển mình rồi.
咱穷人都翻身了。
咱们 <总称已方(我或我们)和对方(你或你们)。>
chúng ta là người một nhà.
咱们是一家人。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt