chúng sinh danh từ
- Living beings, all living creatures; wandering souls
- Souls of the dead (theo lối nói của đạo Phật)
chúng sinh danh từ
- cách nói về người và động vật nói chung, trong đạo Phật
không giết hại chúng sinh
- những cô hồn không ai thờ cúng, theo mê tín
cúng giấy vàng bạc các chúng sinh không nhà không cửa
chúng sinh - 芸芸众生 <佛教指一切有生命的东西。一般也用来指众多的平常人。>
chúng sinh đông đúc
芸芸众生
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt