chúng What do they want from me?
They are very cunning
Did you invite them to your birthday party?
Say no more about them!
Their mother is only forty years old
chúng đại từ
bọn chúng ranh mãnh lắm
phụ từ
- từ chỉ những người hoặc động vật muốn nói đến
mời anh đến nhà chúng tôi ăn chơi
chúng sont-ils arrivés
tant pis pour eux ; tant pis pour elles
je les connais
- tout le monde a le même avis
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt