Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chú trọng
to attach special importance to ....
Chú trọng
cả
chất lượng
lẫn
số lượng
sản phẩm
To attach special importance to both the quality and quantity of the products
Ông ấy
rất
chú trọng
phép tắc
xã giao
He's a great stickler for good manners
Quá
chú trọng
điều gì
To attach exaggerated importance to something
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chú trọng
động từ
để ý nhiều; hết sức coi trọng
chú trọng chất lượng sản phẩm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chú trọng
attacher de l'importance à
Chú trọng
đến
việc
giáo dục
trẻ em
attacher de l'importance à l'éducation des enfants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chú trọng
讲究 <讲求;重视。>
青睐 <青眼。>
青眼 <指人高兴时眼睛正着看,黑色的眼珠在中间,比喻对人的喜爱或重视(跟'白眼'相对)。>
重视 <认为人的德才优良或事物的作用重要而认真对待;看重。>
注重 <重视。>
chú trọng giáo dục trẻ em.
注重对孩子的教育。
着重 <把重点放在某方面;强调。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt