Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chú tâm
to give one's whole mind to something; to concentrate one's attention on something; to concentrate on something
Chú tâm
học tập
To give one's whole mind to one's study
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chú tâm
động từ
dồn hết tâm trí khi làm việc gì
chú tâm nghiên cứu
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chú tâm
s'appliquer à; prêter son attention à
Chú tâm
nghiên cứu
s'appliquer à faire des recherches
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chú tâm
精心 <特别用心;专心用力。>
chú tâm trị liệu.
精心治疗。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt