chùm A bunch of grapes
A bunch of keys
A pencil of straight lines
The flowers grow in raceme
chùm Tin học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
chùm danh từ
chùm mận; chùm hoa
- tập hợp nhiều vật cùng loại với nhau
chùm móc áo; chùm chìa khoá
chùm grappe de raisins
- faisceau; panache; trousseau; gerbe
faiceau lumineux
panache de plumes
trousseau de clefs
gerbe de balles
gerbe d'eau
chùm một chùm nho
一嘟噜葡萄
chùm củ cải
萝卜缨子。
chùm thơ
组诗
chùm tranh
组画
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt