Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chôm chôm
rambutan
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chôm chôm
danh từ
loài bọ giống con nhện, cao cẳng hay nhảy trên mặt nước
nhảy như chôm chôm
cây ăn quả gần với quả vải, vỏ có gai mềm và dài
được mùa chôm chôm
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chôm chôm
(thực vật học) ramboutan
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt