Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chó
dog; bitch
Thức ăn
dành cho
chó
Dog food
Chết
như
một
con
chó
To die like a dog; to die a dog's death
Đối xử
với
ai
như
chó
To treat somebody like a dog
Con
chó
cắn
chân
ông ta
The dog bit him on the leg
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chó
Sinh học
dog
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chó
danh từ
động vật thuộc nhóm ăn thịt, nuôi để giữ nhà hay đi săn
chó nào mà chó không sủa
kẻ đáng khinh miệt và dùng làm tiếng mắng
chết như một con chó; chó thật, lại hỏng nữa rồi
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chó
chien
Chó
săn
chien de chasse
Thức ăn
cho
chó
aliments pour chiens
Vuốt ve
con
chó
caresser un chien
Dắt
chó
đi dạo
promener le chien
chó
cắn
áo
rách
aux chevaux maigres vont les mouches
chó
cậy
gần
nhà
être fort de la proximité de sa demeure
chó
chê
mèo
lắm
lông
c'est la poêle qui se moque du chaudron
chó
chết
hết
chuyện
morte la bête , mort le venin
chó
cùng
rứt
giậu
quand on est acculé , on se retourne contre vous
chó
ngáp
phải
ruồi
chance inattendue
chó
gầy
hổ
mặt
người
nuôi
le chien squelettique fait honte à son maître (en parlant par dérison des personnes incapables)
chó
tha
đi
mèo
tha
lại
qui répugne à tout le monde
chơi
chó
chó
liếm
mặt
chantez à l'âne , il vous fera des pets
kiểu
chó
à la chien
Bơi
(
kiểu
)
chó
nage à la chien
như
chó
cụp
tai
confus comme un chien aux oreilles rabattues
như
chó
với
mèo
s'entendre comme chien et chat
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chó
狗 <哺乳动物,种类很多,嗅觉和听觉都很灵敏,毛有黄、白、黑等颜色。是一种家畜,有的可以训练成警犬,有的用来帮助打猎、牧羊等。也叫犬。>
犬 <狗。>
chó nghiệp vụ.
警犬。
chó săn.
猎犬。
chó chăn gia súc.
牧犬。
chó dùng trong quân sự.
军用犬。
lang thang như chó nhà có tang.
丧家之犬。
gà gáy chó sủa.
鸡鸣犬吠。
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt