chính xác - 不差毫发 <毫发:毫毛和头发。一点儿也没有差错,也作丝毫无差。>
- 诚实 <言行跟内心思想一致(指好的思想行为);不虚假。>
tính toán chính xác.
精确的计算。
phân tích chính xác.
精确地分析。
luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
论点精确,语言明快。
dùng từ chính xác.
用字确切。
tin tức chính xác.
确实的消息。
việc này anh ấy tận mắt trông thấy nên nói rất chính xác.
这件事他亲眼看到,说得确确实实。
sự thực rất chính xác.
确凿的事实。
lời nói chính xác
言之凿凿
chính xác có căn cứ
凿凿有据。
phát âm rất chính xác
字音咬得真。
đáp án chính xác
答案正确
tính chính xác
准确性
tính toán chính xác
计算准确
bắn rất chính xác.
枪法挺有准头。
nói năng rất chính xác.
说话没个准头。