Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chính thức
official; formal
Bản
tuyên bố
chính thức
của
bộ ngoại giao
An official statement of the Foreign Ministry
Tin
chính thức
Official news
Làm
lễ
chính thức
kết hôn
To hold the official wedding ceremony
Chính thức
thăm
Việt Nam
bốn
ngày
To pay a four-day official visit to Vietnam
legal; legitimate; rightful
Người thừa kế
chính thức
Legal successor
full-fledged; standard
Thành lập
chính phủ
chính thức
thay cho
chính phủ lâm thời
To form a full-fledged government in replacement of the provisional one
Được
công nhận
đảng viên
chính thức
sau
một
năm
dự bị
To be recognized as a full-fledged member after a year's probation
Giờ
chính thức
Standard time
Về đầu trang
Chuyên ngành Việt - Anh
chính thức
Kinh tế
official
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chính thức
tính từ
được chính phủ hoặc cơ quan có quyền ban hành, thừa nhận
bản tuyên bố chính thức của bộ ngoại giao
đầy đủ điều kiện như quy định
thành viên chính thức của câu lạc bộ; người thừa kế chính thức
đúng cách thức pháp luật, tổ chức quy định
nhân viên chính thức của công ty; được công nhận đảng viên chính thức
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chính thức
officiel; légitime
Tài liệu
chính thức
document officiel
Vợ
chính thức
femme légitime
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chính thức
官方 <政府方面。>
tin chính thức; tin tức phía chính phủ
官方消息
及门 <(书>正式拜师求学的。>
đệ tử chính thức.
及门弟子。
kẻ sĩ chính thức.
及门之士。
正经 <正式的;合乎一定标准的。>
thi đấu chính thức
正式比赛
chính thức kết hôn
正式结婚
nhân viên làm việc chính thức.
正式工作人员
hội đàm chính thức
正式会谈
正式 <合乎一般公认的标准的。合乎一定手续的。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt