Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chân tay
arms and legs; limbs
manual
Lao động
chân tay
Manual labour
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chân tay
danh từ
như
tay chân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chân tay
membres; extrémités; membrure
Chân
tay
giá
lạnh
avoir les extrémités froides
Chân tay
yếu ớt
membrure délicate
(nghĩa xấu) như
tay chân
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chân tay
部属 <部下。>
党羽 <指某个派别或集团首领下面的追随者(含贬义)。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt