châm cứu Acupuncturist
To acupuncture an old patient
To have acupuncture treatment
châm cứu động từ
- châm kim vào các huyệt đã định trên cơ thể, sau đó đốt nóng để chữa bệnh
châm cứu cho bệnh nhân bị thấp khớp
châm cứu - (y học) acupuncture et ignipuncture
châm cứu - 火针 <一种针刺疗法,将针尖烧红,迅速刺入一定部位的皮下组织,并立即拔出。也叫燔针、淬针和烧针。>
- 灸 <中医的一种治疗方法,用燃烧的艾绒熏烤一定的穴位。>
- 扎针 <用特制的针刺入穴位治疗疾病。参看〖针灸〗。>
- 针灸 <针法和灸法的合称。针法是把毫针按一定穴位刺入患者体内,用捻、提等手法来治疗疾病。灸法是把燃烧着的艾绒按一定穴位靠近皮肤或放在皮肤上,利用热的刺激来治疗疾病。针灸是中国医学的宝贵遗产。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt