Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
cháo lòng
danh từ
pig's tripes soup
dirty, greasy
quần
cháo
lòng
dirty (greasy) pants
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
cháo lòng
danh từ
cháo nấu bằng gạo với lòng lợn, hành, tiêu,...
Về đầu trang
tính từ
từ trắng ngả sang vàng nâu vì bẩn
quần áo màu cháo lòng
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
cháo lòng
soupe aux tripes
quần
cháo lòng
pantalon pisseux
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt