chánh danh từ
- Head, chief (as opposite to)
one chief and two deputies
canton chief
chánh danh từ
- người đứng đầu một đơn vị tổ chức
một chánh hai phó
tỉa bớt chánh cây
- biến thể của chính trong một số từ gốc Hán
bưu chánh
chánh - (từ cũ) le chef ; le premier ; le principal
le chef
chef de cabinet
- (địa phương) như chính (chánh nghĩa ; chánh trị ; chánh phủ)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt