chào mừng 'Welcome to our honoured guests'
To fire a 10-gun salute
They salute you for your benevolence towards the poor
Welcome to Ho Chi Minh City!
- in honour of ...; in celebration of ...; on the occasion of ...
To make achievements in honour of the National Day
chào mừng động từ
nồng nhiệt chào mừng các vị khách quý
chào mừng acclamer les héros
fêter la victoire
saluer la fondation de la république
chào mừng chào mừng đại hội
欢迎大会
chào mừng quý khách
欢迎贵宾
- 庆祝 <为共同的喜事进行一些活动表示快乐或纪念。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt