Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
chà đạp
to trample on ...; to tread on ...; to trample/tread underfoot; to ride roughshod over ...
Chà đạp
thuộc cấp
của
mình
To tread one's inferiors underfoot
Chính quyền
phản động
chà đạp
lên
các
quyền tự do
dân chủ
của
nhân dân
The reactionary regime trampled on the people's democratic freedoms
Về đầu trang
Từ điển Việt - Việt
chà đạp
động từ
coi khinh lòng tự trọng của người khác
chà đạp nhân phẩm con người; chà đạp lên nỗ lực của bao nhiêu con người
giẫm lên cho nát
Về đầu trang
Từ điển Việt - Pháp
chà đạp
piétiner; fouler aux pieds
Chà đạp
lên
tự do
dân chủ
piétiner les libertés démocratiques
Chà đạp
lên
các
truyền thống
tốt đẹp
fouler aux pieds les bonnes traditions
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
chà đạp
踩 <比喻贬低、糟蹋。>
践踏 <比喻摧残。>
trước giải phóng, bọn địa chủ dựa vào thế lực phản động chà đạp nông dân.
解放前土豪凭借反动势力践踏农民。
躐 <践踏。>
躏 <蹂躏:踩;践踏。>
强奸 <男子使用暴力与女子性交。>
chà đạp ý dân。
强奸民意(反动统治者把自己的意见强加于人民,硬说成是人民的意见)。
蹂 <蹂躏。>
蹂躏 <践踏,比喻用暴力欺压、侮辱、侵害。>
chà đạp nhân quyền.
蹂躏人权。
糟践 <糟蹋。>
nói chuyện không nên tuỳ tiện chà đạp lên người khác.
说话可不要随便糟践人。
糟踏 <同'糟蹋'。>
糟蹋 <侮辱;蹂躏。>
作践 <糟蹋。>
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt