Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
cervelle
danh từ giống cái
óc
Coup
qui
fait
jaillir
la
cervelle
cú đánh làm phọt óc ra
Cervelle
au
beurre
món óc bơ
trí óc; đầu óc
Une
petite
cervelle
đầu óc hẹp hòi
avoir
le
cervelle
en
ébullition
suy nghĩ lung lắm
brûler
la
cervelle
à
quelqu'un
bắn vỡ sọ ai
cela
lui
trotte
dans
la
cervelle
điều đó làm cho nó mất ăn mất ngủ
rompre
la
cervelle
làm cho váng óc
se
creuser
la
cervelle
bóp óc suy nghĩ
se
faire
sauter
la
cervelle
bắn vào đầu tự tử
tête
sans
cervelle
người khờ dại
tourner
la
cervelle
làm cho rối óc
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt