cercle danh từ giống đực
- hình tròn; đường tròn; vòng tròn
vạch một vòng tròn bằng com pa
cái vòng bằng đồng
vòng lượn của máy bay
đứng vòng quanh ai
(giải phẫu) vòng động mạch
hội văn học
đi câu lạc bộ
lập nên một câu lạc bộ
mở rộng phạm vi giao thiệp
- (sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)
rơi vào vòng luẩn quẩn
- có hình vòng, có hình vòng tròn
nữ trang có dạng vòng tròn (nhẫn...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt