<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
cercle  
danh từ giống đực
  • hình tròn; đường tròn; vòng tròn
vạch một vòng tròn bằng com pa
  • vòng
cái vòng bằng đồng
vòng lượn của máy bay
đứng vòng quanh ai
(giải phẫu) vòng động mạch
  • hội
hội văn học
  • câu lạc bộ
đi câu lạc bộ
lập nên một câu lạc bộ
  • (nghĩa bóng) phạm vi
mở rộng phạm vi giao thiệp
  • (sử học) tỉnh, hạt (đơn vị hành chính)
      • vòng luẩn quẩn
rơi vào vòng luẩn quẩn
      • có hình vòng, có hình vòng tròn
nữ trang có dạng vòng tròn (nhẫn...)
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt