cent danh từ
- đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
cent tính từ
hai trăm người
một trăm kí (một tạ)
hai trăm ngàn
gấp trăm lần
một trăm km một giờ
trang một trăm
nhắc đi nhắc lại nhiều lần một chuyện
có vô vàn lí do
trăm lần (nhiều lần) xấu hơn
- cuộc chiến tranh dài một trăm năm giữa Anh và Pháp
- triều đại của Na-pô-lê-ông (sau khi trở lại nắm quyền)
- chạy rất nhanh trong một khoảng cách ngắn
- (thể thao) cuộc đua một trăm mét (chạy bộ)
- sống với nhịp độ rất nhanh
danh từ giống đực
mua ba trăm trứng
- một trăm; (người, vật) mang số một trăm
ở số nhà một trăm, đường Đồng Khởi
người (con vật) mang số một trăm đã thắng cuộc
phòng số một trăm đang còn trống
- chờ đợi rất lâu, chờ đợi mãi mãi
- trăm phần trăm, hoàn toàn
chín phần trăm ( 9 %)
năm mươi phần trăm (phân nửa) số người có mặt
danh từ giống đực
- đồng xu (tiền Mỹ, Ca-na-đa...)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt