cellar danh từ
- hầm chứa (thức ăn, rượu...)
- hầm rượu ( (cũng) wine cellar ), kho rượu cất dưới hầm
trữ một hầm rượu ngon
cellar Hoá học
Kỹ thuật
- hầm chứa (thức ăn); hầm rượu
Sinh học
- hầm chứa (thức ăn); hầm rượu
Xây dựng, Kiến trúc
- ngăn hốc; hộp dầu đầu trục
cellar cellar
basement,
vault, crypt, lower ground floor
antonym: attic
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt