celestial tính từ
màu xanh da trời
- có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng
hạnh phúc như ở thiên đàng, hạnh phúc tuyệt vời
celestial Kỹ thuật
- (thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
Toán học
- (thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
Vật lý
- (thuộc) thiên thể, vũ trụ, trời
celestial celestial
heavenly,
holy, spiritual, godly, otherworldly, saintly
cosmic,
astronomic, planetary, galactic, solar, lunar, extraterrestrial, space
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt