cattle danh từ
- loại động vật có sừng và móng chẻ như bò, nuôi để lây sữa hoặc ăn thịt; gia súc
một đàn gia súc
hai mươi đầu gia súc (hai mươi con bò chẳng hạn)
tù nhân bị lùa đi như súc vật
chuồng gia súc
- (nghĩa bóng) những kẻ đáng khinh
cattle cattle
livestock,
cows, oxen, bulls, bullocks, steers, heifers, calves
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt