Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
category
danh từ
hạng, loại
(triết học) phạm trù
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
category
Kinh tế
hạng
Kỹ thuật
hạng, loại
Sinh học
hạng
Tin học
hạng mục
Toán học
phạm trù; hạng mục
Về đầu trang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
category
category
category
(n)
group
, class, sort, grouping, type, set, kind, classification
Về đầu trang
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt