cast danh từ
- sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...)
- (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may
tôi sẽ làm thử một lần nữa
- khoảng ném; tầm xa (của mũi tên)
- mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá)
- đồ ăn tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi
- sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc
- sự cộng lại (các con số); sự tính
- (sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn
- bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu
- loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng
một người thuộc loại khác
có tính tình kỳ cục
vẻ mặt, nét mặt
tấm vải này ánh lên một màu phơn phớt lục
hơi lác mắt
- sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa
động từ
quăng lưới
thả neo
- đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện)
rắn lột da
con ngựa của tôi tuột mất móng
con bò đẻ non
- đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc)
tính toán
lấy số tử vi; đoán số tử vi
- (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch)
một người lính bị thải ra
một con ngựa bị loại
đưa mắt nhìn
- đi tìm đằng này, đằng khác
- tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì)
vứt hết những nỗi ưu tư
- (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại
- làm thất vọng, làm chán nản
chán nản, thất vọng
- loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
- (hàng hải) thả, quăng (dây...)
- vứt lên, quăng lên, ném lên
trách móc ai về việc gì
- cùng chia sẻ một số phận với ai
- trông ở lòng thương của ai
- một quyết định đã đưa ra thì không sửa đổi được nữa; bút sa gà chết
- bôi nhọ, nhục mạ, thoá mạ
- làm việc nghĩa mà không cần báo đền, thi ân bất cầu báo
- khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
cast Hoá học
- vết, vết hằn; đúc, để khuôn; ném; mầu sắc (của dầu); huỳnh quang
Kinh tế
Kỹ thuật
- vết, vết hằn; đúc, để khuôn; ném; mầu sắc (của dầu); huỳnh quang
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
- khuôn đúc, vật đúc; đúc, rót; ném; thả
cast cast
company,
troupe, dramatis personae, actors, players, performers
throw,
hurl, chuck (informal), fling, toss, pitch, lob
produce,
generate, create, give rise to, engender, breed
mold,
form, shape, model
©2019 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt