casque danh từ
- (sử học), (thơ ca) mũ sắt
casque danh từ giống đực
mũ cát bằng li-e
mũ của người lái mô tô
cánh mũ của hoa lan
mũ ở mỏ chim hồng hoàng
- mũ sấy tóc (của thợ uốn tóc nữ)
- quân Liên hiệp quốc (đội mũ sắt xanh)
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt