<
Trang chủ » Tra từ
Kết quả
carreau  
danh từ giống đực
  • gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông
  • ô vuông
vải ô vuông
thu phóng một hình vẽ theo ô vuông
  • (đánh bài) hoa rô; con rô
con át rô
  • (kỹ thuật) giũa vuông
  • kính cửa
lại một kính cửa sổ bị vỡ
  • bàn là thợ may
  • (sử học) mũi tên (có) đầu bốn cạnh
  • (từ cũ, nghĩa cũ) nệm vuông
  • ( số nhiều) kính
  • mắt
      • bị giết; bị thương nặng
      • không dùng được nữa
      • để mặc cho ai chết
      • nôn, mửa
      • (thân mật) cảnh giác; giữ gìn cẩn thận
      • xuống đất
quật ai xuống đất, quăng ai xuống đất
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt