carreau danh từ giống đực
- gạch vuông, gạch carô; nền lát gạch vuông
vải ô vuông
thu phóng một hình vẽ theo ô vuông
- (đánh bài) hoa rô; con rô
con át rô
lại một kính cửa sổ bị vỡ
- (sử học) mũi tên (có) đầu bốn cạnh
- (từ cũ, nghĩa cũ) nệm vuông
- (thân mật) cảnh giác; giữ gìn cẩn thận
quật ai xuống đất, quăng ai xuống đất
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt