carpet danh từ
trải thảm
- được đem ra thảo luận, bàn cãi
ngoại động từ
- (thông tục) lôi (người làm...) ra mắng mỏ; gọi lên mắng
carpet Kỹ thuật
- thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
- thảm; lớp phủ, lớp bảo vệ
carpet carpet
rug,
mat, runner, fitted carpet, carpet tiles, carpeting, floor covering,
flooring
covering,
layer, blanket, mass, spread, cover
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt