Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Anh - Việt
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
cardiac
tính từ
thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim
cardiac
muscles
/
disease
/
patients
cơ/bệnh/bệnh nhân tim
cardiac
arrest
tình trạng tim ngừng đập (tạm thời hoặc ngừng hẳn)
Về đầu trang
danh từ
người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim
Về đầu trang
Chuyên ngành Anh - Việt
cardiac
Kỹ thuật
tim, vùng tim
Sinh học
thuốc trợ tim
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt