Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
Kết quả
Từ điển Pháp - Việt
caque
danh từ giống cái
thùng ướp cá trích
la
caque
sent
toujours
le
hareng
(nghĩa bóng) thùng mắm thì hôi mắm
serrés
comme
des
harengs
en
caque
lèn như nêm cối
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt