captain danh từ
- người phụ trách một chiếc tàu hoặc máy bay dân sự; hạm trưởng; phi trưởng
- sĩ quan giữa cấp trung úy và cấp thiếu tá; đại úy
- sĩ quan giữa cấp đô đốc và trung tá hải quân Anh; đại tá hải quân
- (thể dục,thể thao) đội trưởng
đội trưởng đội banh
động từ
- làm đội trưởng (của một đội banh...)
captain captain
head,
skipper, leader, chief, boss, commander, team leader
lead,
skipper, manage, take charge, head, control
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt