cao cấp - high-ranking; high-grade; high-class; high-level; superior; senior
High-ranking cadre; high/senior official
A higher technical course
High-grade goods
Advanced mathematics
cao cấp tính từ
mỹ phẩm cao cấp; cán bộ cao cấp;
Mà quyền thứ tư của báo chí, thử hỏi là cái thá gì, hay chỉ là cái quyền hờ được xum xoe cạnh ngoại kiều cao cấp hay các ông bự trong chánh quyền... (Vũ Bằng)
cao cấp produit supérieur
haut fonctionnaire
mathématiques supérieures
cao cấp lãnh đạo cao cấp
高层领导
nhân vật cao cấp
高层人物
toán cao cấp
高等数学
hàng cao cấp
高级商品
hàng len dạ cao cấp
高级毛料
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt