canh tác - to till; to cultivate; to farm
Cultivated area; Farming area; acreage
Uncultivated/untilled land
Land suitable for cultivation
Farming land/ technique
Cultivator
canh tác động từ
(...) ở trên báo đã nói lúa cấy dày lên, nóng phải quạt, kinh nghiệm canh tác đấy. (Tô Hoài)
canh tác - travaux champêtres; culture
technique des travaux champêtres
faire-valoir direct
canh tác - 耕作 <用各种方法处理土壤的表层,使适于农作物的生长发育,包括耕、耙、锄等。>
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt