Đăng nhập
|
Đăng ký
<
Trang chủ
» Tra từ
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Pháp - Việt
Từ điển Việt - Pháp
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Từ điển Hàn - Việt
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[Đóng tất cả]
Kết quả
Từ điển Việt - Anh
canh chừng
to stand over somebody; to guard; to watch
Tôi
mà
không
canh chừng
thì
nó
không chịu
làm
gì
cả
If I don't stand over him, he does nothing
Về đầu trang
Từ điển Việt - Trung
canh chừng
把风 <把守并看望;望风。>
放风 <把风;望风。>
望风 < 给正在进行秘密活动的人观察动静。>
Về đầu trang
©2023 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt