candle danh từ
- không đáng so sánh với ai/cái gì; kém xa ai/cái gì
cô ta viết truyện vui nhưng vẫn kém xa các nhà tiểu thuyết nghiêm túc
- (tục ngữ) tắt đèn nhà ngói cũng như nhà tranh
candle Hoá học
- (cây) nến, nến (đơn vị độ sáng)
Kỹ thuật
- (cây) nến, nến (đơn vị độ sáng)
Sinh học
Toán học
Vật lý
Xây dựng, Kiến trúc
candle candle
taper,
rush candle, rush, torch, nightlight, wax light, tallow candle, cake candle,
birthday candle, rush light
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt