campaign danh từ
chiến dịch Điện biên phủ
chiến dịch chính trị
mở chiến dịch
tham gia chiến dịch; phục vụ chiến dịch
chiến dịch quảng cáo
cuộc vận động bầu cử
cuộc vận động góp vốn
cuộc vận động quyên tiền cho các nạn nhân lũ lụt
nội động từ
suốt đời bà ấy tham gia vận động cho quyền của phụ nữ
campaign Kỹ thuật
Sinh học
Xây dựng, Kiến trúc
campaign campaign
movement,
crusade, operation, drive, fight, battle, war,
promotion
fight,
work, push, struggle, battle
electioneer,
canvass, drum up support, solicit votes, stump, crusade, run
©2022 Công ty Cổ phần Tin học Lạc Việt